Có 1 kết quả:
薄片 báo piàn ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thin slice
(2) thin section
(3) flake
(4) Taiwan pr. [bo2 pian4]
(2) thin section
(3) flake
(4) Taiwan pr. [bo2 pian4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0